cơm rượu中文是什么意思
发音:
"cơm rượu" en Anglais "cơm rượu" en Chinois
中文翻译手机版
- 酒饭
- "district de u minh thượng" 中文翻译 : 乌明上县
- "mạc cửu" 中文翻译 : 鄚玖
- "cơ ho (peuple)" 中文翻译 : 格贺族
- "mạc mậu hợp" 中文翻译 : 莫茂洽
- "district de triệu sơn" 中文翻译 : 肇山县
- "cần thơ" 中文翻译 : 芹苴市
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "Đại việt sử lược" 中文翻译 : 越史略
- "bỉm sơn" 中文翻译 : 扁山市社
- "district de Đức cơ" 中文翻译 : 德基县
- "r.-u." 中文翻译 : 英国
- "district de lạc sơn" 中文翻译 : 乐山县
- "district de phước sơn" 中文翻译 : 福山县 (越南)
- "district de sầm sơn" 中文翻译 : 岑山市
- "district de Đầm dơi" 中文翻译 : 登瑞县
- "sanctuaire de mỹ sơn" 中文翻译 : 美山圣地
- "r. u. r." 中文翻译 : 罗梭的万能工人
- "céu azul" 中文翻译 : 塞乌阿祖尔
- "florin cîțu" 中文翻译 : 弗洛林-瓦西里·克楚
- "u.s.m.blida" 中文翻译 : usm布利达
- "anglais (r.-u.)" 中文翻译 : 英式英文
- "r u professional" 中文翻译 : 工作认真点
- "r.u.s.e." 中文翻译 : 兵者诡道
- "aéroport international de cần thơ" 中文翻译 : 芹苴国际机场
- "cœuvres-et-valsery" 中文翻译 : 克夫尔瓦尔瑟里
- "cường Để" 中文翻译 : 強㭽
相关词汇
相邻词汇
cơm rượu的中文翻译,cơm rượu是什么意思,怎么用汉语翻译cơm rượu,cơm rượu的中文意思,cơm rượu的中文,cơm rượu in Chinese,cơm rượu的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。